Có 2 kết quả:
以药养医 yǐ yào yǎng yī ㄧˇ ㄧㄠˋ ㄧㄤˇ ㄧ • 以藥養醫 yǐ yào yǎng yī ㄧˇ ㄧㄠˋ ㄧㄤˇ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"drugs serving to nourish doctors", perceived problem in PRC medical practice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"drugs serving to nourish doctors", perceived problem in PRC medical practice
Bình luận 0